Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lint-free cloth

Vật lý

quần áo không bụi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lintel

    / lintəl /, Danh từ: (kiến trúc) lanhtô, rầm đỡ (cửa sổ hay cửa ra vào), Xây...
  • Lintel (lintol)

    lanhtô dầm cửa,
  • Lintel beam

    dầm lanh tô,
  • Lintel block

    blốc lanh tô (cửa), blốc tường lanh tô, khối tường trên cửa, thanh ngang cầu, đê quai, vòm thẳng, wall lintel block, khối tường...
  • Lintel cover

    lớp lanh-tô,
  • Lintel panel

    tấm lanhtô, tấm trên cửa,
  • Linter

    / ´lintə /, Danh từ: máy để khử ơ bông, ( số nhiều) xơ bông,
  • Lintin

    vải thưađể buộc vết thương,
  • Linville truss

    giàn linville,
  • Liny

    / ´laini /, Tính từ: có nhiều đường vạch; đầy vết nhăn,
  • Lion

    / 'laiən /, Danh từ: con sư tử, ( số nhiều) cảnh lạ; vật lạ, vật quý, vật hiếm, người nổi...
  • Lion's

    ,
  • Lion's share

    Thành Ngữ:, lion's share, phần lớn nhất, phần của kẻ mạnh
  • Lion's skin

    Thành Ngữ:, lion's skin, sự can đảm ngoài mặt
  • Lion-hearted

    / ´laiən¸ha:tid /, tính từ, dũng mãnh, dũng cảm,
  • Lion-heartedness

    Danh từ: tính dũng mãnh, tính dũng cảm,
  • Lion-hunter

    / ´laiən¸hʌntə /, danh từ, kẻ hay săn đón những ông tai to mặt lớn,
  • Lion in the path (way)

    Thành Ngữ:, lion in the path ( way ), vật chướng ngại
  • Lion of the day

    Thành Ngữ:, lion of the day, người mà thiên hạ đều chú ý
  • Lioncel

    Danh từ: cách biểu hiện trên huy chương một nhóm sư tử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top