Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lintin

Y học

vải thưađể buộc vết thương

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Linville truss

    giàn linville,
  • Liny

    / ´laini /, Tính từ: có nhiều đường vạch; đầy vết nhăn,
  • Lion

    / 'laiən /, Danh từ: con sư tử, ( số nhiều) cảnh lạ; vật lạ, vật quý, vật hiếm, người nổi...
  • Lion's

    ,
  • Lion's share

    Thành Ngữ:, lion's share, phần lớn nhất, phần của kẻ mạnh
  • Lion's skin

    Thành Ngữ:, lion's skin, sự can đảm ngoài mặt
  • Lion-hearted

    / ´laiən¸ha:tid /, tính từ, dũng mãnh, dũng cảm,
  • Lion-heartedness

    Danh từ: tính dũng mãnh, tính dũng cảm,
  • Lion-hunter

    / ´laiən¸hʌntə /, danh từ, kẻ hay săn đón những ông tai to mặt lớn,
  • Lion in the path (way)

    Thành Ngữ:, lion in the path ( way ), vật chướng ngại
  • Lion of the day

    Thành Ngữ:, lion of the day, người mà thiên hạ đều chú ý
  • Lioncel

    Danh từ: cách biểu hiện trên huy chương một nhóm sư tử,
  • Lioness

    / ´laiənis /, danh từ, sư tử cái,
  • Lionet

    Danh từ: sư tử con,
  • Lionfish

    cá nhím biển,
  • Lionise

    như lionize, Hình Thái Từ:,
  • Lionization

    Danh từ: sự đi xem những cảnh lạ; sự đưa (ai) đi xem những cảnh lạ, sự đề cao như một...
  • Lionize

    / ´laiənaiz /, Ngoại động từ: Đưa (ai) đi thăm những cảnh lạ, đi xem những vật lạ; đi thăm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top