Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Liqueur

Nghe phát âm

Mục lục

/li´kjuə:/

Thông dụng

Danh từ

Rượu mùi
liqueur brandy
rượu branđi hảo hạng

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

rượu mùi

Kinh tế

rượu mùi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
alcohol , alcoholic beverage , aperitif , booze * , brandy , cognac , cordial , flavored drink , intoxicant , port , spirits , amaretto , anisette , benedictine , triple sec

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top