Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cordial

Nghe phát âm

Mục lục

/'kɔ:djəl/

Thông dụng

Tính từ

Thân ái, thân mật, chân thành
cordial smile
nụ cười thân mật
Kích thích tim
cordial medicine
thuốc kích thích tim
cordial dislike
sự ghét cay ghét đắng

Danh từ

(thương nghiệp) rượu bổ

Chuyên ngành

Y học

sự trợ tim, thuốc trợ tim

Kinh tế

rượu mùi
rượu ngọt
sự đổ
sự rót

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
affable , affectionate , agreeable , amicable , buddy-buddy * , cheerful , clubby , companionable , congenial , convivial , cozy , earnest , genial , glowing , gracious , happy , heartfelt , heart-to-heart , hearty , invigorating , jovial , mellow , neighborly , palsy-walsy * , polite , red-carpet , responsive , sincere , social , sympathetic , tender , warm , warmhearted , welcoming , wholehearted , good-natured , good-tempered , pleasant , sociable , amiable , cheering , courteous , drink , friendly , hospitable , liqueur , real , strengthening , vigorous , vital , zealous

Từ trái nghĩa

adjective
aloof , cool , disagreeable , hostile , indifferent , inhospitable , uncordial , unfriendly , unpleasant , unsociable

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top