Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Live and breathe something

Mục lục

say mê điều gì đó
sành sỏi gì đó vì si mê
si mê gì đó đến như thể đó là mục đích sống
She lives and breathes fashion. Tùy context:
Không gì về thời trang mà cô ta không biết
Cô ta sống cho thời trang
Thời trang là lẽ sống của cô ta

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top