Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Live fishing

Kinh tế

sự bắt cá sống

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Live guy

    dây néo di động, dây néo di động,
  • Live head

    cột nước làm việc,
  • Live in the past

    Thành Ngữ:, live in the past, như live
  • Live lever

    đòn (bẩy) di động,
  • Live line

    đường có (điện) áp, đường dây có điện,
  • Live link

    liên kết động,
  • Live load

    tải trọng sống (tàu, xe...), tác động biến đổi, hoạt tải, tải trọng biến đổi, tải trọng có ích, tải trọng di động,...
  • Live load moment

    mômen uốn do hoạt tải,
  • Live load stress

    ứng suất do tải trọng động, ứng suất do hoạt tải, ứng suất mạch động,
  • Live main

    đường ống đang hoạt động,
  • Live matter

    bộ chữ đứng, kiểu chữ đứng,
  • Live microphone

    micrô,
  • Live music

    nhạc sống,
  • Live oil

    dầu mới, dầu chứa khí hòa tan,
  • Live part

    phần (tử) mang điện,
  • Live pass

    lượt cán,
  • Live pipe

    đường ống vận hành,
  • Live problem

    vấn đề nóng bỏng, thời sự,
  • Live rail

    ray dẫn, ray tiếp xúc, ray có điện, ray dẫn điện, ray thứ ba,
  • Live reef

    ám tiêu sống, rạn sống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top