Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Live steam injector

Kỹ thuật chung

vòi phun hơi nước mới
vòi phun hơi nước trực tiếp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Live stock

    súc vật sống (hàng),
  • Live stock alleyway

    đường dẫn súc vật sống,
  • Live stock depot

    bãi chứa gia súc,
  • Live storage

    kho tiêu thụ thường xuyên, dự trữ nước có ích, lượng nước chứa làm việc, dung tích làm việc,
  • Live studio

    studio truyền trực tiếp,
  • Live system

    hệ thống sống,
  • Live test

    sự thử nghiệm có người (trong khoang tàu thí nghiệm),
  • Live traffic

    lưu lượng thực,
  • Live transmission

    sự truyền dẫn sống động, sự truyền dẫn trực tiếp,
  • Live trap

    Danh từ: bẫy để bắt sống nguyên vẹn chim, thú, Ngoại động từ:...
  • Live video

    video sống,
  • Live weight

    trọng lượng có ích, trọng lượng hàng tải, trọng tải có ích, tải trọng, trọng lượng con sống, trọng lượng hơi,
  • Live wire

    Thành Ngữ: Điện: dây có điện, live wire, live
  • Live wood

    gỗ tươi,
  • Live working

    sự làm việc có điện,
  • Liveable

    / ´livəbl /, như livable, Từ đồng nghĩa: adjective, livable
  • Lived

    ,
  • Livedo

    ban tím bầm,
  • Livedo annularis

    mãng tím xanh hình lưới,
  • Livedo racemosa

    mãng tím xanh hình lưới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top