Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Load precipitability

Cơ khí & công trình

khả năng lắng bùn cát
suspended load precipitability
khả năng lắng bùn cát lơ lửng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Load prediction

    dự báo phụ tải, sự dự báo phụ tải,
  • Load pressure

    áp lực của tải trọng, áp lực trọng tải, áp lực (của) tải trọng,
  • Load program

    chương trình nạp, chương trình tải,
  • Load pulldown

    giảm tải, sự giảm tải,
  • Load pulley

    puli rlâng tải,
  • Load range

    miền tải trọng, miền tải trọng,
  • Load rate

    tỷ lệ tải trọng trên diện tích,
  • Load rating

    sức mang tải danh định, chỉ số trọng tải, khả năng tải, sức tải, tải trọng danh định, tải trọng danh định,
  • Load reduction

    giảm tải,
  • Load regime

    chế độ phụ tải, chế độ phụ tải, chế độ phù sa,
  • Load regulation

    điều chỉnh (phụ) tải, sự điều chỉnh (phụ) tải, sự điều chỉnh tải trọng,
  • Load release

    sự giảm tải,
  • Load removal

    sự dỡ tải, dỡ tải,
  • Load requirements

    nhu cầu tải,
  • Load resistance

    trở kháng tải, điện trở (phụ) tải, sức chịu tải, điện trở tải,
  • Load resistor

    điện trở phụ (đánh lửa), điện trở (phụ) tải,
  • Load reversal

    sự đổi dấu tải trọng,
  • Load risk

    rủi ro bốc xếp hàng,
  • Load rope

    cáp tải,
  • Load section

    tiết diện của cuộn pupin, tiết diện tải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top