Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lobbyist

Nghe phát âm

Mục lục

/´lɔbiist/

Thông dụng

Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vận động ở hành lang (đưa ra hoặc thông qua một đạo luật ở nghị viện)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
activist , influence peddler , mover and shaker , person of influence , powerbroker , pressure group

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top