Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Local exchange

Mục lục

Điện tử & viễn thông

chuyển mạch cấp đô thị
tổng đài cục bộ
Local Exchange (LE)
Tổng đài nội hạt/Tổng đài cục bộ
local exchange area
vùng tổng đài cục bộ

Điện lạnh

tổng đài địa phương

Điện tử & viễn thông

tổng đài nội hạt
Broadband Local Exchange (B-ISDN) (B-LE)
Tổng đài nội hạt băng rộng (B-ISDN)
Digital Principle Local Exchange (DPLE)
tổng đài nội hạt theo nguyên lý số
Independent Local Exchange Carrier (ILEC)
nhà khai thác tổng đài nội hạt độc lập
Local Exchange (LE)
Tổng đài nội hạt/Tổng đài cục bộ
local exchange area
vùng tổng đài nội hạt
Local Exchange Carrier (Company) (LEC)
hãng (công ty) tổng đài nội hạt
Local Exchange/Packet Handler (ISDN) (LE/PH)
Bộ xử lý gói/Tổng đài nội hạt (ISDN)
Other Local Exchange Carrier (OLEC)
nhà khai thác tổng đài nội hạt khác
Packet Competitive Local Exchange Carrier (PCLEC)
công ty tổng đài nội hạt chuyển mạch gói cạnh tranh
Public Local Exchange (PLE)
tổng đài nội hạt công cộng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top