Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Locomotorium

Y học

bộ vậnđộng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Locoplant

    Danh từ: (thực vật) cây phong thảo,
  • Loctal base

    đui loctan (đèn điện tử),
  • Loctal tube

    đèn loctan (đèn điện tử),
  • Locular

    / ´lɔkjulə /, tính từ, (thực vật học) có ngăn,
  • Loculate

    / ´lɔkju¸leit /, tính từ, (thực vật học) chia ngăn,
  • Loculated

    như loculate,
  • Loculicidal

    Tính từ: (thực vật học) chẻ ngăn,
  • Loculose

    Tính từ: (thực vật) có ngăn (ô) nhỏ,
  • Loculus

    Danh từ; số nhiều loculi: ô,ngăn, phòng.,
  • Locum

    / ´loukəm /, Danh từ: người thay thế, Kinh tế: người tạm thay,
  • Locum (L)

    chỗ, vị trí,
  • Locum tenants

    người tạm thay,
  • Locum tenens

    như locum, Y học: người thay chỗ,
  • Locus

    Danh từ, số nhiều .loci: (toán học) quỹ tích, quỹ đạo, quỹ tích, tốc độ, vị trí, Từ...
  • Locus. place

    nơi,
  • Locus ceruleus

    nhân lục,
  • Locus cinereus

    nhân lục,
  • Locus classicus

    Danh từ: Đoạn cốt yếu bàn về một đề tài,
  • Locus diagram

    đồ thị quỹ tích, đồ thị vị trí,
  • Locus ferrugineus

    nhân lục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top