Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Locus

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm


Thông dụng

Danh từ, số nhiều .loci

'lousai
địa điểm, nơi, chỗ
(toán học) quỹ tích

Kỹ thuật chung

quỹ đạo
quỹ tích
deferent locus
quỹ tích viên tâm
extraneous locus
quỹ tích ngoại lai
frequency locus
quỹ tích tấn số
frequency response locus
quỹ tích đáp ứng tần
geometric (al) locus
quỹ tích (của các điểm)
geometric locus
quỹ tích (của các điểm)
geometrical locus
quỹ tích (của các điểm)
hyperbolic locus
quỹ tích hipebolic
hyperbolic locus
quỹ tích hiperbolic
locus diagram
đồ thị quỹ tích
locus frequencies
quỹ tích các tần số
locus of instantaneous centers
quỹ tích của các tâm tức thời
locus of points
quỹ tích các điểm
logarithmic transfer locus
quỹ tích Nichols
Nichols locus
quỹ tích Nichols
nodal locus
quỹ tích điểm nút
Nyquist locus
quỹ tích Nyquist
root locus
quỹ tích các nghiệm
root locus plot
sơ đồ quỹ tích gốc
transfer locus
quỹ tích truyền đạt
tốc độ
vị trí

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
emplacement , location , placement , site , situation , place , spot

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top