Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Logatom

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Vật lý

từ đơn

Kỹ thuật chung

lô-ga-tôm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Logatom articulation

    chỉ số rõ của logatom, độ rành mạch từng từ,
  • Logatom articulation method

    phương pháp độ rõ lô-ga-tôm,
  • Logatom clarity

    độ rõ lô-ga-tôm, độ rõ từ,
  • Logbook

    sổ ghi chép, sổ theo dõi,
  • Loge

    / louʒ /, Danh từ: thuyền độc mộc,
  • Logged

    / lɔgd /, Tính từ: dùng gỗ nguyên ghép thành, Kỹ thuật chung: đẽo,...
  • Logged in

    đang đăng nhập, đang truy nhập,
  • Logged land

    rừng dọn sạch, vùng đốn gỗ,
  • Logger

    / ´lɔgə /, Danh từ: người đốn gỗ, tiều phu, Kỹ thuật chung: máy...
  • Loggerhead

    Danh từ: người ngu xuẩn, người ngu đần, (động vật học) rùa caretta, dụng cụ làm chảy nhựa...
  • Loggia

    / ´lɔdʒə /, Danh từ: hành lang ngoài, Xây dựng: hành lang ngoài,
  • Logginess

    Danh từ: sự đần độn; sự thiếu sức sống,
  • Logging

    / ´lɔgiη /, Danh từ: việc đốn gỗ, Hóa học & vật liệu: kỹ...
  • Logging car

    toa xe chở gỗ khúc,
  • Logging device

    thiết bị ghi,
  • Logging equipment

    thiết bị khai thác rừng,
  • Logging of incoming calls

    sự ghi chuyển mạch gọi vào,
  • Logging off

    tắt máy,
  • Logging on

    mở máy, nối máy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top