Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Logging

Nghe phát âm

Mục lục

/´lɔgiη/

Thông dụng

Danh từ

Việc đốn gỗ

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

kỹ thuật carota
gamma ray well logging
kỹ thuật carota giếng bằng tia gama
temperature well logging
kỹ thuật carota nhiệt độ giếng khoan
well logging
kỹ thuật carota giếng khoan
kỹ thuật log
temperature well logging
kỹ thuật log nhiệt độ giếng khoan
well logging
kỹ thuật log giếng khoan (đo giếng)

Xây dựng

carôta
continuous logging
carôta liên tục
electric (al) logging
carôta điện
gamma-ray logging
carôta tia gamma
magnetic logging
carôta từ
methods of well logging
phương pháp carota giếng khoan
radioactive logging
carôta phóng xạ
well logging
carôta lỗ khoan
sự cưa gỗ
việc chặt gỗ
việc đốn gỗ

Kỹ thuật chung

sự đăng ký
sự ghi chép
error logging
sự ghi chép lỗi
error logging
sự ghi chép sự cố
failure logging
sự ghi chép lỗi
failure logging
sự ghi chép sự cố

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top