Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Logogram

Nghe phát âm

Mục lục

/´lɔgə¸græm/

Thông dụng

Danh từ

Dấu tốc ký
Câu đố chữ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Logogram (logo)

    biểu tượng,
  • Logograph

    / ´lɔgə¸gra:f /, danh từ, dấu tốc ký,
  • Logographer

    Danh từ: nhà sử học ở hy lạp cổ đại (trước hê-rô-đô-tuýt), người chuyên viết diễn văn,...
  • Logographic

    Tính từ: (thuộc) dấu tốc ký,
  • Logography

    Danh từ: phép tốc ký,
  • Logogriph

    / ´lɔgou¸grif /, danh từ, phép đố chữ, câu đố chữ,
  • Logoklony

    chứng lắp vần cuối từ,
  • Logokophosis

    (chứng) điếc lời,
  • Logomachic

    Tính từ: (thuộc) sự tranh cãi về nghĩa từ, về dùng từ,
  • Logomachist

    Danh từ: người thích bàn về ngữ nghĩa của từ,
  • Logomachy

    / lɔ´gɔməki /, Danh từ: (văn học) sự tranh cãi về từ,
  • Logomania

    Danh từ: (y học) chứng loạn lời, chứng đa ngôn,
  • Logon

    sự đăng nhập, sự khởi nhập, sự trình diện,
  • Logon (vs)

    đăng nhập, truy nhập,
  • Logon data

    dữ liệu khởi nhập,
  • Logon file

    tệp logo, tệp tin nhập,
  • Logon message

    thông báo khởi nhập,
  • Logon mode

    chế độ khởi nhập, logon mode table, bản ghi chế độ khởi nhập
  • Logon mode table

    bản ghi chế độ khởi nhập,
  • Logon script

    nguyên bản đăng nhập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top