Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Logon

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

sự đăng nhập
sự khởi nhập
sự trình diện

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Logon (vs)

    đăng nhập, truy nhập,
  • Logon data

    dữ liệu khởi nhập,
  • Logon file

    tệp logo, tệp tin nhập,
  • Logon message

    thông báo khởi nhập,
  • Logon mode

    chế độ khởi nhập, logon mode table, bản ghi chế độ khởi nhập
  • Logon mode table

    bản ghi chế độ khởi nhập,
  • Logon script

    nguyên bản đăng nhập,
  • Logoneurosis

    (chứng) loạn ngôn ngữ thần kinh,
  • Logopaedics

    / ¸lɔgə´pi:diks /, Y học: ngôn ngữ bệnh học,
  • Logopathy

    / lɔ´gɔpəθi /, Y học: loạn ngôn ngữ trung tâm,
  • Logopedia

    môn học khuyết tật ngôn ngữ,
  • Logopedics

    / ¸lɔgə´pi:diks /, Y học: môn học khuyết tật ngôn ngữ,
  • Logoplegia

    chứng liệt cơ quan ngôn ngữ,
  • Logorrhea

    / ¸lɔgə´riə /, Y học: chứng đa ngôn nói nhanh và lưu loát nhưng thường là không mạch lạc như...
  • Logorrhoea

    / ¸lɔgə´riə /, Danh từ: (y học) chứng nói nhiều, chứng tháo lời,
  • Logos

    / ´lougɔs /, Danh từ: (triết học) thần ngôn; sấm ngôn, (tôn giáo) ngôi thứ hai (trong tam vị nhất...
  • Logospasm

    (chứng) co thắt phát âm,
  • Logotype

    / ´lɔgə¸taip /, Danh từ: khối liền để in một nhan đề, tiêu chí để quảng cáo,
  • Logout

    ra, rời khỏi,
  • Logrolling

    dồn phiếu cho nhau,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top