- Từ điển Anh - Việt
Logos
Nghe phát âmMục lục |
/´lougɔs/
Thông dụng
Danh từ
(triết học) thần ngôn; sấm ngôn
(tôn giáo) ngôi thứ hai (trong tam vị nhất thể)
Chuyên ngành
Tiếng Anh
Từ nguyên
Có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ: λόγος (logos, lời nói, lời văn, bài diễn thuyết, lời trích dẫn, câu chuyện, tình tiết, mặc tưởng, trầm tưởng, sấm truyền, lời hứa, trù tính, lý lẽ, suy tính).
Danh từ
- (tư tưởng triết học): Trong tư tưởng tiền Socrate, đó là một nguyên lý điều khiển của toàn thể (cosmos) ; Theo quan niệm của trường phái triết học Sophists là tranh luận về những đề tài hoặc chủ đề dựa trên lẽ phải, lý lẽ; Trong chủ nghĩa Stoicism có nghĩa là vận hành, nguyên chất sơ khởi, cơ chế vận hành của toàn thể, nguyên lý vận hành của toàn thể dựa trên tính hợp lý.
- (ngữ pháp): kiểu hùng biện mà người nói hoặc người viết sử dụng luận lý cho những tranh luận quan trọng.
- (Đạo Do thái): lời của Chúa Trời với sức mạnh sáng tạo; vị thần thông thái siêu phàm.
- (Đạo Cơ-đốc): Lời "sấm" sáng tạo thế giới của Chúa; chính là Đức Chúa Trời và hiện thân trong Đức Chúa Giê-su.
Dịch từ tiếng Hy Lạp
- Logos được dịch từ tiếng Hy Lạp Greek: Λόγος, λόγος
Từ nguyên khác
Danh từ
logos
- số nhiều của logo
Tiếng Pháp
Danh từ
logos
- dạng số nhiều của logo.
Xem thêm các từ khác
-
Logospasm
(chứng) co thắt phát âm, -
Logotype
/ ´lɔgə¸taip /, Danh từ: khối liền để in một nhan đề, tiêu chí để quảng cáo, -
Logout
ra, rời khỏi, -
Logrolling
dồn phiếu cho nhau, -
Logs
gỗ tròn, small-diameter logs, gỗ tròn tiết diện nhỏ -
Logway
đường chuyển gỗ, đường kéo gỗ, -
Logwood
/ ´lɔg¸wud /, Danh từ: gỗ huyết mộc, Hóa học & vật liệu: gỗ... -
Logy
/ ´lougi /, tính từ, lờ phờ, -
Loh (light observation helicopter)
máy bay trực thăng quan trắc hạng nhẹ, -
Lohan
Danh từ: la-hán (phật giáo), -
Lohap (light observation helicopter avionics package)
thiết bị điện tử hàng không của máy bay trực thăng quan trắc hạng nhẹ, -
Loiasis
bệnh loa, -
Loin
/ lɔin /, Danh từ: chỗ thắt lưng, miếng thịt lưng (của bò, bê), ( số nhiều) cơ quan sinh dục,... -
Loin-cloth
/ ´lɔin¸klɔθ /, danh từ, khăn quấn quanh thắt lưng; khố, -
Loin-rag
Danh từ:, -
Loin end
thịt lưng, -
Loin holder
giá đỡ, tay quay, -
Loin puller
dụng cụ cơ giới tách sườn lợn, -
Loin pulling
sự tách sườn, -
Loin roll
thịt lưng bò băm viên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.