Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Looper

Nghe phát âm

Mục lục

/´lu:pə/

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) loài sâu đo
Bộ phận thùa khuyết áo (trong máy khâu)

Xem thêm các từ khác

  • Loopful

    vòng đủ,
  • Loophle

    Danh từ: chỗ hở, khe hở để tránh né,
  • Loophole

    / lu:pol /, lỗ thông khí, thủ thuật né tránh thuế, mắt gió,
  • Looping

    / ´lu:piη /, Xây dựng: móc (cần trục), Điện tử & viễn thông:...
  • Looping mill

    máy cán vành, máy cán vòng,
  • Looping program

    chương trình lặp,
  • Looping tunnel

    đường hầm lượn vòng,
  • Loops

    ,
  • Loopstick antenna

    ăng ten cán-vòng,
  • Loopy

    / ´lu:pi /, Tính từ: có vòng, có móc, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) điên rồ, (từ mỹ,nghĩa mỹ),...
  • Loose

    / lu:s /, Tính từ: lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng...
  • Loose-bodied

    Tính từ: rộng (quần áo), phóng đãng,
  • Loose-box

    Danh từ: chuồng thả ngựa (không cần phải buộc),
  • Loose-detail mold

    khuôn chi tiết lỏng,
  • Loose-fill insulation

    cách nhiệt điền đầy, cách nhiệt điền đầy rời,
  • Loose-fitting

    vừa [không vừa], Tính từ: rộng lùng thùng,
  • Loose-leaf

    / ´lu:s¸li:f /, danh từ, sách, vở đóng theo cách có thể tháo từng tờ ra, tính từ, Đóng theo cách có thể tháo từng tờ ra,...
  • Loose-leaf accounting book

    sổ kế toán tờ rời,
  • Loose-leaf binder

    bìa rời,
  • Loose-leaf catalogue

    ca-ta-lô tờ rời,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top