- Từ điển Anh - Việt
Loopy
Nghe phát âmMục lục |
/´lu:pi/
Thông dụng
Tính từ
Có vòng, có móc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điên rồ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) láu cá, xỏ lá
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absurd , harebrained , idiotic , imbecilic , insane , lunatic , mad , moronic , nonsensical , preposterous , silly , softheaded , tomfool , unearthly , zany
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Loose
/ lu:s /, Tính từ: lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng... -
Loose-bodied
Tính từ: rộng (quần áo), phóng đãng, -
Loose-box
Danh từ: chuồng thả ngựa (không cần phải buộc), -
Loose-detail mold
khuôn chi tiết lỏng, -
Loose-fill insulation
cách nhiệt điền đầy, cách nhiệt điền đầy rời, -
Loose-fitting
vừa [không vừa], Tính từ: rộng lùng thùng, -
Loose-leaf
/ ´lu:s¸li:f /, danh từ, sách, vở đóng theo cách có thể tháo từng tờ ra, tính từ, Đóng theo cách có thể tháo từng tờ ra,... -
Loose-leaf accounting book
sổ kế toán tờ rời, -
Loose-leaf binder
bìa rời, -
Loose-leaf catalogue
ca-ta-lô tờ rời, -
Loose-leaf ledger
sổ cái tờ rời, -
Loose-pin butt hinge
bản lề dẹt chốt nới, -
Loose-pin hinge
bản lề chốt lỏng, bản lề trục lỏng, -
Loose-rock dam
đập bằng khối xây khan, -
Loose-rock fill
sự lấp bằng rời rạc, -
Loose-running fit
lắp động lỏng, -
Loose-tongued
/ ´lu:s¸tʌηgd /, tính từ, ba hoa, nói năng bừa bãi, -
Loose a fit
sự ráp lỏng, -
Loose aggregate
cốt liệu mềm, cốt liệu rời rạc, -
Loose ash
xỉ tơi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.