Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lorica

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ, cũng loricae

(lịch sử La Mã) áo giáp che ngực
Vỏ cứng; mai (động vật)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Loricate

    / ´lɔrikeit /, Tính từ: (động vật học) có vỏ cứng, có mai, Kinh tế:...
  • Lorication

    Danh từ: tình trạng có mai; tình trạng có vỏ cứng (động vật),
  • Lorikeet

    / lɔri´ki:t /, Danh từ: vẹt lorikeet (ở mã-lai),
  • Lorimer

    Danh từ: người làm các bộ phận bằng sắt của yên cương ngựa,
  • Loriner

    Danh từ:,
  • Loriot

    Danh từ: chim vàng anh,
  • Loris

    / ´loris /, Danh từ: (động vật học) con culi (động vật gần với vượn cáo),
  • Lorn

    / lɔ:n /, Tính từ: (thơ ca) cô độc, bơ vơ, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Loro account

    tài khoản của bên thứ ba, tài khoản loro,
  • Lorry

    / ´lɔ:ri /, Danh từ: xe tải, (ngành đường sắt) toa chở hàng (không có mui), Kinh...
  • Lorry-mounted crane

    cần trục lắp ráp trên xe tải,
  • Lorry-mounted hydraulic loader

    máy chất tải kiểu thủy lực gắn vào ô tô tải,
  • Lorry (large)

    xe tải (lớn),
  • Lorry body

    thân xe tải,
  • Lorry chassis

    khung gầm xe tải,
  • Lorry drive

    người lái xe tải,
  • Lorry driver

    người lái xe tải, người lái xe tải hạng nặng, tài xế xe tải đường trường, long-haul lorry driver, người lái xe tải đường...
  • Lorry dumped fill

    khối đắp bằng đá xe tải đổ,
  • Lorry dumped rip-rap

    đổ đá bằng xe tải,
  • Lorry dumped riprap

    đá đổ bằng ô tô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top