Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Love-apple

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) cà chua

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Love-begotten

    Tính từ: Đẻ hoang,
  • Love-bird

    / ´lʌv¸bə:d /, danh từ, (động vật học) vẹt xanh, kẻ si tình,
  • Love-child

    / ´lʌv¸tʃaild /, danh từ, con hoang,
  • Love-favour

    Danh từ: quà tặng để tỏ tình yêu,
  • Love-hate relationship

    Danh từ: quan hệ yêu-ghét,
  • Love-knot

    / ´lʌv¸nɔt /, danh từ, nơ thắt hình số 8,
  • Love-letter

    Danh từ: thư tình,
  • Love-lorn

    / ´lʌv¸lɔ:n /, tính từ, sầu muộn vì tình; thất tình; bị tình phụ, bị bỏ rơi,
  • Love-lornness

    Danh từ: nỗi sầu muộn vì tình; nỗi thất tình; sự bị tình phụ,
  • Love-making

    / ´lʌv¸meikiη /, danh từ, sự tỏ tình, sự tán gái, sự ăn nằm với nhau, sự giao hợp,
  • Love-match

    / ´lʌv¸mætʃ /, danh từ, sự lấy nhau vì tình,
  • Love-nest

    Danh từ: nơi kín đáo để trai gái ăn nằm,
  • Love-potion

    Danh từ: (thần thoại) nước mà ai uống vào ắt sẽ yêu,
  • Love-seat

    / ´lʌv¸si:t /, danh từ, ghế xôpha có hai chỗ ngồi đối diện nhau,
  • Love-song

    Danh từ: tình ca,
  • Love-story

    / ´lʌv¸stɔ:ri /, danh từ, chuyện tình,
  • Love-token

    / ´lʌv¸toukn /, danh từ, vật kỷ niệm tình yêu,
  • Love Quotes

    tỏ tình,
  • Love feast

    Danh từ: bữa tiệc của những người cùng giáo hội,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top