Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Loveliness

Nghe phát âm

Mục lục

/´lʌvlinis/

Thông dụng

Danh từ
Vẻ đẹp, vẻ đáng yêu, vẻ yêu kiều

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lovelock

    Danh từ: món tóc mai (vòng xuống ở trán hay thái dương),
  • Lovely

    / ˈlʌvli /, Tính từ: Đẹp đẽ, xinh xắn, có duyên, yêu kiều, (thông tục) thú vị, vui thú, thích...
  • Lover

    / ´lʌvə /, Danh từ: người yêu, người ham thích, người ham chuộng, người hâm mộ, người yêu,...
  • Lover's knot

    Danh từ:,
  • Lover's lane

    Danh từ: Đường đi kín đáo (trong công viên) hợp với hai bạn tình,
  • Lover's vows

    Danh từ số nhiều: lời hẹn biển thề non,
  • Loverlike

    Tính từ: như tình nhân,
  • Loverly

    Tính từ: của người yêu, thú vị, xinh đẹp, loverly attentions, sự ân cần của người yêu
  • Lovers

    ,
  • Loves

    ,
  • Lovesick

    / ˈlʌvˌsɪk /, Tính từ: tương tư, Từ đồng nghĩa: adjective, desiring...
  • Lovesickness

    Danh từ: sự tương tư, nỗi tương tư,
  • Loveworthy

    Tính từ: Đáng được yêu,
  • Lovey

    Danh từ: người tình, cục cưng,
  • Lovey-dovey

    / ´lʌvi´dʌvi /, Tính từ: (thông tục) (thuộc) yêu thương, âu yếm, trìu mến, đa cảm, ủy mị,...
  • Loving

    / 'lʌviɳ /, Tính từ: Âu yếm, đằm thắm, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Loving-cup

    Danh từ: chén rượu thâm tình (chuyền tay nhau quanh bàn tiệc),
  • Loving-kindness

    / ´lʌviη¸kaindnis /, danh từ, lòng trìu mến, sự chăm sóc âu yếm,
  • Lovingly

    Phó từ: Âu yếm, đằm thắm,
  • Lovingness

    / 'lʌviηnis /, Danh từ: sự âu yếm; lòng yêu thương, tình thân ái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top