- Từ điển Anh - Việt
Lovely
Nghe phát âmMục lục |
/ˈlʌvli/
Thông dụng
Tính từ
Đẹp đẽ, xinh xắn, có duyên, yêu kiều
(thông tục) thú vị, vui thú, thích thú
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẹp (về mặt đạo đức)
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ đẹp
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
đáng yêu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- admirable , adorable , alluring , amiable , attractive , beauteous , bewitching , captivating , comely , dainty , delectable , delicate , delicious , delightful , enchanting , engaging , enjoyable , exquisite , fair , good-looking , gorgeous , graceful , gratifying , handsome , knockout , lovesome , nice , picture , pleasant , pleasing , pretty , pulchritudinous , rare , scrumptious , splendid , stunning , sweet , winning , enticing , fascinating , fetching , glamorous , prepossessing , taking , tempting , winsome , ravishing , sightly , angelic , beautiful , charming , cute , ideal , irresistible , tender
noun
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lover
/ ´lʌvə /, Danh từ: người yêu, người ham thích, người ham chuộng, người hâm mộ, người yêu,... -
Lover's knot
Danh từ:, -
Lover's lane
Danh từ: Đường đi kín đáo (trong công viên) hợp với hai bạn tình, -
Lover's vows
Danh từ số nhiều: lời hẹn biển thề non, -
Loverlike
Tính từ: như tình nhân, -
Loverly
Tính từ: của người yêu, thú vị, xinh đẹp, loverly attentions, sự ân cần của người yêu -
Lovers
, -
Loves
, -
Lovesick
/ ˈlʌvˌsɪk /, Tính từ: tương tư, Từ đồng nghĩa: adjective, desiring... -
Lovesickness
Danh từ: sự tương tư, nỗi tương tư, -
Loveworthy
Tính từ: Đáng được yêu, -
Lovey
Danh từ: người tình, cục cưng, -
Lovey-dovey
/ ´lʌvi´dʌvi /, Tính từ: (thông tục) (thuộc) yêu thương, âu yếm, trìu mến, đa cảm, ủy mị,... -
Loving
/ 'lʌviɳ /, Tính từ: Âu yếm, đằm thắm, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Loving-cup
Danh từ: chén rượu thâm tình (chuyền tay nhau quanh bàn tiệc), -
Loving-kindness
/ ´lʌviη¸kaindnis /, danh từ, lòng trìu mến, sự chăm sóc âu yếm, -
Lovingly
Phó từ: Âu yếm, đằm thắm, -
Lovingness
/ 'lʌviηnis /, Danh từ: sự âu yếm; lòng yêu thương, tình thân ái, -
Low
/ lou /, Danh từ: tiếng rống (trâu bò), Nội động từ: rống (trâu... -
Low-Energy Antiproton Ring (LEAR)
vành phản proton năng lượng thấp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.