Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Low tide

Nghe phát âm

Mục lục

/'lou'taid/

Thông dụng

Danh từ

Lúc thuỷ triều xuống thấp
(nghĩa bóng) điểm thấp nhất

Cơ khí & công trình

triều ròng

Xây dựng

thủy triều thấp

Kỹ thuật chung

độ cao nước ròng
dòng triều xuống
nước ròng
nước thấp
mực nước ròng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top