Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Low voltage

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Điện áp thấp

Điện

hạ thế

Kỹ thuật chung

điện áp thấp
Low Voltage AC (LVAC)
Nguồn AC điện áp thấp
Low Voltage Differential (LVD)
vi sai điện áp thấp
Low Voltage Differential Signalling (LVDS)
báo hiệu vi sai điện áp thấp
Low Voltage Directive (LVD)
chỉ dẫn điện áp thấp
low voltage relay
rơle điện áp thấp
low voltage system
lưới điện áp thấp
low-voltage cable
cáp điện áp thấp
low-voltage electrostatic loudspeaker
loa tĩnh điện điện áp thấp
low-voltage frost heave prevention equipment
thiết bị chống đóng băng điện áp thấp
low-voltage heave prevention equipment
thiết bị chống điện áp thấp
low-voltage installation
thiết bị điện áp thấp
low-voltage line
đường dây điện áp thấp
low-voltage network
mạng điện áp thấp
low-voltage winding
cuộn dây điện áp thấp
hạ áp

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top