Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Low water

Mục lục

Giao thông & vận tải

độ cao nước dòng
nước thấp

Xây dựng

nước nhỏ

Kỹ thuật chung

nước ròng
low-water mark
độ cao nước ròng
minimum low water
nước ròng cực tiểu
nước xuống
mức nước ròng
mức nước thấp
low water bridge
cầu mức nước thấp
low water data
số liệu mức nước thấp
low-water mark
dấu mức nước thấp
sự thiếu nước

Kinh tế

hoàn cảnh tệ hại nhất (của công ty)
nước triều thấp
thiếu tiền
tình trạng kinh doanh sa sút
triều xuống

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top