Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Luminescence

Nghe phát âm

Mục lục

/¸lu:mi´nesəns/

Thông dụng

Danh từ

Sự phát sáng, sự phát quang

Chuyên ngành

Toán & tin

(vật lý ) sự phát quang

Kỹ thuật chung

phát sáng
luminescence temperature
nhiệt độ phát sáng
quantum yield of luminescence
hiệu suất phát sáng lượng tử
sự phát quang

Giải thích VN: Khả năng của các hợp chất phosphor phát ra ánh sáng khi các hạt điện tử đập vào.

sự phát sáng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top