Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lunar year

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Năm âm lịch

Kỹ thuật chung

năm âm lịch
năm mặt trăng

Kinh tế

năm âm lịch

Xem thêm các từ khác

  • Lunarian

    Danh từ: người ở trên mặt trăng, nhà khảo cứu mặt trăng,
  • Lunary

    Danh từ: (thực vật) cây cải âm, Tính từ: thuộc mặt trăng, trên...
  • Lunate

    / ´lu:nit /, Tính từ: hình lưỡi liềm, Toán & tin: hình trăng; nửa...
  • Lunate bone

    xương bán nguyệt,
  • Lunatebone

    xương bán nguyệt,
  • Lunated

    Tính từ: (sinh học) hình lưỡi liềm, thuộc xương lưỡi liềm,
  • Lunatic

    / ´lu:nətik /, Danh từ: người điên, người mất trí, Tính từ: Điên...
  • Lunatic asylum

    Danh từ: nhà thương điên, bệnh viện tâm thần,
  • Lunatic fringe

    Thành Ngữ:, lunatic fringe, thành phần cực đoan quá khích trong một tổ chức
  • Lunatical

    như lunatic,
  • Lunation

    Danh từ: tuần trăng; tháng âm lịch, sự bán nguyệt, tháng âm lịch, tuần trăng,
  • Lunatism

    bệnh thay đổi theo tuần trăng,
  • Lunatomalacia

    chứng nhuyễn xương bán nguyệt,
  • Lunch

    / lʌntʃ /, Danh từ: bữa ăn trưa, bữa ăn nhẹ, Ngoại động từ: dọn...
  • Lunch break

    Danh từ: thời gian nghỉ sau ăn trưa,
  • Lunch tongue

    đồ ăn từ lưỡi,
  • Luncheon

    / ´lʌntʃən /, Danh từ: tiệc trưa,
  • Luncheon meat

    Danh từ: thịt hộp,
  • Luncheon roll

    thịt băm viên ăn tiệc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top