- Từ điển Anh - Việt
Lunatic
Nghe phát âmMục lục |
/´lu:nətik/
Thông dụng
Danh từ
Người điên, người mất trí
Tính từ
Cách viết khác lunatical
Điên cuồng, điên rồ, điên dại, mất trí
- lunatic fringe
- những người hăng hái quá khích nhất trong một phong trào
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absurd , baked * , balmy * , bananas , bonkers * , cracked , crazed , daft , demented , deranged , dippy , flaky * , flipped out , foolish , freaked out , fried * , idiotic , insane , irrational , kooky , loco , maniac , maniacal , nonsensical , nutty * , preposterous , psyched out , psychotic , schizoid , screwy * , stupid , unsound , whacko , zany , brainsick , crazy , disordered , distraught , dotty , mad , mentally ill , moonstruck , off , touched , unbalanced , wrong , harebrained , imbecilic , moronic , silly , softheaded , tomfool , unearthly
noun
- crackpot * , crank , cuckoo * , demoniac , flake * , fruitcake , kook * , lamebrain * , loon , maniac , neurotic , nut * , paranoid , psycho , psychopath , psychotic , scatterbrain , schizophrenic , sociopathic , crazy , eccentric , bananas , batty , bedlamite , bonkers , crackpot , cuckoo , deranged , insane , irrational , kooky , loco , loony , mad , madman , maniacal , nutty , screwball , unsound , wacky , zany
Từ trái nghĩa
adjective
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lunatic asylum
Danh từ: nhà thương điên, bệnh viện tâm thần, -
Lunatic fringe
Thành Ngữ:, lunatic fringe, thành phần cực đoan quá khích trong một tổ chức -
Lunatical
như lunatic, -
Lunation
Danh từ: tuần trăng; tháng âm lịch, sự bán nguyệt, tháng âm lịch, tuần trăng, -
Lunatism
bệnh thay đổi theo tuần trăng, -
Lunatomalacia
chứng nhuyễn xương bán nguyệt, -
Lunch
/ lʌntʃ /, Danh từ: bữa ăn trưa, bữa ăn nhẹ, Ngoại động từ: dọn... -
Lunch break
Danh từ: thời gian nghỉ sau ăn trưa, -
Lunch tongue
đồ ăn từ lưỡi, -
Luncheon
/ ´lʌntʃən /, Danh từ: tiệc trưa, -
Luncheon meat
Danh từ: thịt hộp, -
Luncheon roll
thịt băm viên ăn tiệc, -
Luncheon voucher
Danh từ: phiếu ăn, vé ăn, phiếu ăn, phiếu ăn trưa, phiếu cơm trưa, vé ăn, -
Luncheonelte
Danh từ: bữa ăn qua loa, quán ăn qua loa, quán cà - phê, -
Luncher
Danh từ: người ăn trưa, -
Lunchtime
Danh từ: giờ ăn trưa, -
Lundquist parameter
tham số lundquist, -
Lune
/ lu:n /, Danh từ: (toán học) hình trăng lưỡi liềm, hình trăng, Toán &... -
Lune of a sphere
hình trăng cầu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.