Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lunette

Nghe phát âm

Mục lục

/lu:´net/

Thông dụng

Danh từ

(kiến trúc) cửa nhỏ hình bán nguyệt (ở trần hoặc mái nhà)
Lỗ máy chém (để kê đầu người bị xử tử vào)
(quân sự) công sự hình bán nguyệt

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

hình trăng
nửa tháng
máng

Xem thêm các từ khác

  • Lung

    / lʌη /, Danh từ: phổi, nơi thoáng đãng (ở trong hoặc gần thành phố), Cấu...
  • Lung-governed breathing apparatus

    máy hô hấp điều chỉnh do phổi,
  • Lung bud

    nụ phổi,
  • Lung cancer

    Danh từ: (y học) ung thư phổi, ung thư phổi,
  • Lung duster

    Danh từ: (từ mỹ, (thông tục)) thuốc lá thơm,
  • Lung fever

    Danh từ: (y học) chứng viêm phổi tiết xơ huyết, Y học: viêm phổi,...
  • Lung fish

    Danh từ: cá thở bằng mang và phổi,
  • Lung fluke

    sánlá phổi,
  • Lung fogger

    Danh từ: thuốc lá thơm,
  • Lung motor

    Danh từ: phổi nhân tạo,
  • Lung plague

    bệnh dịch hạch phổi,
  • Lung reflex

    phản xạ phổi,
  • Lung stone

    sỏi phổi,
  • Lung unit

    đơn vị phổi,
  • Lung vesicle

    phế nang,
  • Lunge

    / lʌndʒ /, Danh từ: Đường kiếm tấn công bất thình lình, sự lao tới, sự nhào tới, Nội...
  • Lunged

    Tính từ: có phổi, weak lunged, yếu phổi
  • Lunger

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người ho lao, người bị bệnh lao phổi,
  • Lungi

    Danh từ: khăn quấn (quanh đầu, người),
  • Lungs

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top