Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lunge

Nghe phát âm

Mục lục

/lʌndʒ/

Thông dụng

Danh từ

Đường kiếm tấn công bất thình lình
Sự lao tới, sự nhào tới

Nội động từ

Tấn công bất thình lình bằng mũi kiếm (đấu kiếm)
Hích vai, xô vai (quyền Anh)
Lao lên tấn công bất thình lình
Đâm, thọc mạnh
Đá hất (ngựa)

Danh từ

Dây dạy ngựa chạy vòng tròn
Nơi dạy ngựa chạy vòng tròn

Chuyên ngành

Kinh tế

chặt
chém
tăng giá thô bạo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
charge , cut , jab , jump , pass , spring , stab , swing , swipe , thrust
verb
bound , burst , charge , cut , dash , drive , fall upon , hit , jab , jump , leap , lurch , pitch , plunge , poke , push , set upon , stab , strike , surge , thrust , dive , wade in , forge , allonge , attack , barge , longe , pounce , rush

Từ trái nghĩa

noun
retreat
verb
retreat

Xem thêm các từ khác

  • Lunged

    Tính từ: có phổi, weak lunged, yếu phổi
  • Lunger

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người ho lao, người bị bệnh lao phổi,
  • Lungi

    Danh từ: khăn quấn (quanh đầu, người),
  • Lungs

    ,
  • Lungwort

    / ´lʌη¸wə:t /, Danh từ: (thực vật học) cỏ phổi,
  • Luniform

    Tính từ: hình mặt trăng,
  • Lunik

    Danh từ: vệ tinh liên xô bay qua mặt trăng,
  • Lunisolar

    Tính từ: thuộc mặt trăng; mặt trời, lịch âm-dương,
  • Lunisolar (lich)

    âm-dương,
  • Lunisolar period

    Danh từ: chu kỳ mặt trăng mặt trời ( 532 năm),
  • Lunisolar procession

    tuế sai nhật nguyệt,
  • Lunitidal

    Tính từ: thuộc thủy triều do ảnh hưởng mặt trăng,
  • Lunkhead

    / ´lʌnk¸hed /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người ngốc,
  • Lunnite

    lunit,
  • Lunuia

    quầng móng, vùng trắng hình liềm ở đáy móng tay chân,
  • Lunula

    Danh từ; số nhiều lunulae: vật hình trăng lưỡi liềm, liềm móng,
  • Lunule

    Danh từ: (giải phẫu) vẩy trắng; đốm trắng (ở móng tay...)
  • Luny

    / ´lu:ni /, tính từ, phát cuồng, ngu xuẩn,
  • Lupercalia

    Danh từ: ngày hội tế thần chăn nuôi (cổ la-mã),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top