Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lyricist

Nghe phát âm

Mục lục

/´lirisist/

Thông dụng

Danh từ

Nhà thơ trữ tình

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
composer , lyrist , musician , music writer , poet , songsmith , songwriter

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lyriform

    / ´lairə¸fɔ:m /, tính từ, dạng đàn lia,
  • Lyrist

    / ´laiərist /, Danh từ: người chơi đàn lia, nhà thơ trữ tình,
  • Lys-

    prefix. chỉ tiêu, ta,
  • Lysate

    hợp chất dung giải tế bào, Y học: dịch thủy phân, sản phẩm phân giải,
  • Lyse

    / laiz /, Ngoại động từ: (sinh học) làm cho dung giải, Nội động từ:...
  • Lysemia

    (sự) phân hủy máu,
  • Lysenkoism

    Danh từ: học thuyết lysenko,
  • Lysenkoist

    Danh từ: người theo học thuyết lysenko, Tính từ: theo học thuyết...
  • Lysergic acid

    axit lysegic,
  • Lysergic acid diethylamide

    (lso) một loại ma túy có tính chất gây ảo giác. thuốc dùng giúp chữa trị các rối loạn tâm thầ,
  • Lysergicacid

    axit lysegic,
  • Lysergicacid diethylamide

    (lso) một loại matúy có tính chất gây ảo giác. thuốc dùng giúp chữa trị các rối loạn tâm thầ,
  • Lysholm compressor

    máy nén lysholm, máy nén roto, máy nén trục vít quay,
  • Lysholm supercharger

    bộ tăng áp kiểu lysholm,
  • Lysidin

    lysidin,
  • Lysimeter

    / ¸laisi´mi:tə /, danh từ, thẩm kế,
  • Lysimetsr

    độ tan kế,
  • Lysin

    / ´laisin /, Y học: tiêu tố (một phần câu thành protein trong máu có khả năng gây phân hủy các...
  • Lysine

    Danh từ: (hoá học) lizin (một loại aminoaxit),
  • Lysinogen

    chất tạo tiêu tố,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top