Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mabuhay Philippines Satellite Corporation (MPSC)

Nghe phát âm

Điện tử & viễn thông

Tập đoàn Vệ tinh Mabuhay của Phillipin

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mac

    / mæk /, Ông (dùng để xưng hô với một người đàn ông lạ), mac/mc, nghĩa là con trai, mac manaman/ mcmanaman = con trai của dòng...
  • Mac (Macintosh)

    máy mac,
  • Mac OS (Macintosh Operating System)

    hệ thống điều hành macintosh,
  • Macabre

    / mə'kɑ:brə /, Tính từ: rùng rợn, khủng khiếp, kinh khủng; ma quỷ, Từ...
  • Macaca

    khỉ macaca,
  • Macaca rhesus

    khỉ macac rhesus,
  • Macaco

    / mə'keikou/ /, danh từ, khỉ, người xấu xí như khỉ,
  • Macadam

    / mə'kædəm /, Danh từ: Đá dăm nện (để đắp đường), Đường đắp bằng đá dăm nện, cách...
  • Macadam aggregate

    tổ hợp đá dăm,
  • Macadam base

    nền (đường) đá dăm, nền bằng đá dăm, nền đường bằng đá dăm,
  • Macadam base course

    lớp nền đá dăm,
  • Macadam facing

    lớp lát bằng đá mặt,
  • Macadam foundation

    nền đường bằng đá dăm,
  • Macadam pavement

    mặt đường đá dăm,
  • Macadam road

    đường đá dăm nước, đường rải đá dăm, đường đá dăm, bituminous macadam road, đường đá dăm tẩm nhựa
  • Macadam roller

    lăn đá trải đường,
  • Macadamisation

    / mə,kædəmai'zei∫n /,
  • Macadamise

    / mə'kædəmaiz /, như macadamize,
  • Macadamization

    / mə¸kædəmai´zeiʃən /, Danh từ: cách đắp đường bằng đá dăm nện, Cơ...
  • Macadamize

    / mə'kædəmaiz /, Ngoại động từ: Đắp (đường) bằng đá dăm nện, Xây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top