Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Macadam

Nghe phát âm

Mục lục

/mə'kædəm/

Thông dụng

Danh từ

Đá dăm nện (để đắp đường)
Đường đắp bằng đá dăm nện
Cách đắp đường bằng đá dăm nện

Tính từ

Đắp bằng đá dăm nện

Chuyên ngành

Xây dựng

đá dăm nện

Giải thích EN: Road-making material utilizing uniformly sized stones rollered into layers and finished with asphalt. (Developedby the Scottish engineer John McAdam, 1756-1836.).Giải thích VN: Nguyên vật liệu làm đường sử dụng các viên đá có kích cỡ chuẩn xếp theo lớp và được rải nhựa đường. (Phát triển bởi kỹ sư người Xcôtlen John McAdam, 1756 - 1836.).

Kỹ thuật chung

đường đá dăm
asphalt macadam
mặt đường đá dăm atfan
asphaltic macadam
đường đá dăm atphan
bituminous macadam
đường đá dăm rải nhựa
bituminous macadam road
đường đá dăm tẩm nhựa
cement-bound macadam
mặt đường đá dăm ximăng
macadam base
nền (đường) đá dăm
macadam pavement
mặt đường đá dăm
macadam road
đường đá dăm nước
plain macadam
mặt đường đá dăm thuần (không lớp phủ)
water-bound macadam
mặt đường đá dăm nước

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top