Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Madly

Xem thêm các từ khác

  • Madman

    / 'mædmən /, Danh từ: người điên, người mất trí,
  • Madness

    / 'mædnis /, Danh từ: chứng điên, chứng rồ dại; sự mất trí, chứng loạn trí, sự giận dữ;...
  • Madonna

    / mə'dɔnə /, Danh từ: (tiếng ý) cô gái, ( madonna) Đức mẹ; thánh mẫu, tượng hoặc tranh Đức...
  • Madonna lily

    Danh từ: (thực vật học) hoa loa kèn trắng,
  • Madras

    / mə'drɑ:s /, Danh từ: vải mađrat (để may màn),
  • Madrepore

    / ,mædri'pɔ: /, Danh từ: (động vật học) san hô tảng,
  • Madreporian

    / ,mædri'pɔ:riən /, Tính từ: (thuộc) san hô tảng,
  • Madrier

    tấm ván dày,
  • Madrigal

    / 'mædrigəl /, Danh từ: thơ tình ngắn; thơ trữ tình, (âm nhạc) madrigan; ca khúc,
  • Madrigalian

    / 'mædrigæliən /, Tính từ: (thuộc) thơ trữ tình; (thuộc) thơ tình ngắn,
  • Madrigalist

    / 'mædrigælist /, Danh từ: nhà thơ tình, nhạc sĩ viết nhạc madrigan,
  • Madupite

    mađupit,
  • Madura foot

    chân madura bệnh nhiễm nấm các mô và xương chân,
  • Madurella

    một giống nấm phân bố rộng,
  • Maduromycosis

    bệnh nhiễm nấm madurella,
  • Madwoman

    / 'mæd,wumən /, Danh từ: người đàn bà điên, đàn bà ngu xuẩn, đàn bà lỗ mãng,
  • Maecenas

    / mi:'si:næs /, Danh từ: người khẳng khái giúp đỡ văn nghệ; vị mạnh thường quân,
  • Maelstrom

    / 'meilstroum /, Danh từ: chỗ nước xoáy, tình trạng hết sức rối loạn (tư tưởng), Từ...
  • Maenad

    / 'mi:næd /, Danh từ: (thần thoại) cô gái thờ thần rượu, người đàn bà rượu chè; người đàn...
  • Maenadic

    / mi'nædik /, Tính từ: (thuộc) cô gái thờ thần rượu, (thuộc) đàn bà rượu chè, đàn bà cường...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top