Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Magallarite

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

magalarit

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Magam (magnetic amplifier)

    bộ khuếch đại từ,
  • Magazine

    / ,mægə'zi:n /, Danh từ: tạp chí, kho vũ khí, Ổ đạn (trong súng), Ổ đựng cuộn phim (trong máy...
  • Magazine advertising

    quảng cáo tạp chí, quảng cáo trên tạp chí,
  • Magazine article

    bài tạp chí,
  • Magazine automatic

    hộp tự động,
  • Magazine back

    thành sau hộp phim,
  • Magazine case

    hộp phôi, hộp tiết liệu,
  • Magazine feed

    sự cấp liệu bằng ổ, sự vập liệu trong kho,
  • Magazine rights

    quyền sao lại trong các tạp chí định kỳ,
  • Magazine slot

    khe hộp chứa,
  • Magazine typesetting

    sự sắp chữ tạp chí,
  • Magazinist

    / 'mægəzi:nist /, Danh từ: người làm tạp chí, người viết tạp chí, người biên tập tạp chí,...
  • Magcard

    các từ, phiếu từ, thẻ từ,
  • Magdalen

    / 'mægdəlin /, Danh từ: gái điếm đã được cải tạo, gái điếm hối cải, trại cải tạo gái...
  • Magdalene

    / 'mægdəlin /, như magdalen,
  • Mage

    / meiʤ /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) pháp sĩ, đạo sĩ; pháp sư, thầy phù thuỷ,
  • Magenta

    / məˈdʒɛntə /, Danh từ: magenta, fucsin (thuốc nhuộm), Tính từ: Đỏ...
  • Magenta tongue

    lưỡi đỏ tươi,
  • Maggot

    / 'mægət /, Danh từ: con giòi (trong thịt, cá), (nghĩa bóng) ý nghĩ ngông cuồng, ý nghĩ kỳ quái;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top