Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Magianism

Nghe phát âm

Mục lục

/mə'ʤiənizm/

Thông dụng

Danh từ

Thuật pháp sư; thuật chiêm tinh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Magic

    / 'mæʤik /, Danh từ: ma thuật; yêu thuật, Ảo thuật, ma lực; sức lôi cuốn, phép kỳ diệu, phép...
  • Magic-square

    hình ma phương,
  • Magic (al) eye

    mắt thần,
  • Magic (al) square

    ma phương,
  • Magic T

    bộ dẫn sóng t,
  • Magic carpet

    Danh từ: (thần thoại) cái thảm biết bay (một ngày ngàn dặm),
  • Magic eye

    đèn mắt thần, mắt xanh, đèn chỉ báo, đèn chỉ thị, mắt thần,
  • Magic lantern

    Danh từ: Đèn chiếu; ảo đăng, Nghĩa chuyên ngành: ảo đăng,
  • Magic number

    số kì ảo, số thần kỳ,
  • Magic realism

    Danh từ: chủ nghĩa hiện thực huyền ảo,
  • Magic realist

    Danh từ: nhà hiện thực huyền ảo,
  • Magic square

    Danh từ: ma phương, ma phương,
  • Magic square (matrix)

    ma phương, ma trận,
  • Magic tee

    khớp nối chữ t lai,
  • Magical

    / ['mædzikl] /, Tính từ: như magic, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Magical eye

    mắt thần, mắt thần,
  • Magical square

    ma phương,
  • Magicaleye

    mắt thần,
  • Magically

    / 'mæʤikəli /, Phó từ: kỳ diệu, thần diệu,
  • Magician

    / mə'ʤiʃn /, Danh từ: thuật sĩ,đạo sĩ, pháp sư; thầy phù thuỷ, Từ đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top