Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Magisterium

Nghe phát âm

Mục lục

/,mæʤis'tiəriəm/

Thông dụng

Danh từ

(tôn giáo) chức vụ giáo dục (của đạo Thiên chúa)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Magistery

    chất kết tủa,
  • Magistracy

    / 'mæʤistrəsi /, Danh từ: chức quan toà; địa vị quan toà, nhiệm kỳ quan toà, tập thể các quan...
  • Magistracy (the...)

    chức vị thẩm phán, nhiệm kỳ thẩm phán, thẩm phán đoàn,
  • Magistral

    / mə'ʤistrəl /, Tính từ: bậc thầy; lỗi lạc, chủ yếu; chủ đạo; đầy uy tín, (dược học)...
  • Magistral formula

    công thức phachế,
  • Magistral line

    Danh từ: phòng tuyến chủ yếu,
  • Magistrality

    / ,mæʤis'trəliti /, Danh từ: tính chất bậc thầy, sự lỗi lạc, sự chủ yếu, sự chủ đạo,...
  • Magistrally

    / mə'dʤistrəli /, Phó từ: bậc thầy, với uy tín của người thầy,
  • Magistrate

    / 'mæʤistrit /, Danh từ: quan toà; quan hành chánh địa phương, Kinh tế:...
  • Magistrates' court

    tòa trị an,
  • Magistrates court

    tòa trị an,
  • Magistrateship

    / 'mæʤistritʃip /, danh từ, chức vụ quan toà,
  • Magistratical

    / ,mæʤis'trətikl /, Tính từ: (thuộc) quan toà; (thuộc) quan hành chánh địa phương,
  • Magistrature

    / ,mæʤis'treitʃə /, danh từ, như magistracy,
  • Magma

    / 'mægmə /, Danh từ: Đá nhão trong lòng đất, (địa lý,địa chất) macma, thuốc dưới hình thức...
  • Magma chamber

    lò macma,
  • Magma intrusion

    sự xâm nhập macma,
  • Magma pump

    bơm macma (dùng cho chất lỏng nhớt),
  • Magmatic

    / mæg'mætik /, Tính từ: (thuộc) macma, (thuộc) đá nhão trong lòng đất, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top