Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Magnetic amplifier

Mục lục

Điện tử & viễn thông

bộ khuếch đại từ tính

Kỹ thuật chung

bộ khuếch đại từ

Giải thích VN: Bộ khuếch đại có dạng như bộ biến thế sử dụng một cuộn dây kiểm soát có điện một chiều. Dòng điện một chiều điều khiển làm trong mạch dễ hay khó bị bão hòa, do đó biến đổi điện thế suất của mạch khuếch đại.

balanced magnetic amplifier
bộ khuếch đại từ cân bằng
linear magnetic amplifier
bộ khuếch đại từ tuyến tính
rotating magnetic amplifier
bộ khuếch đại từ quay
rotating magnetic amplifier
bộ khuếch đại từ xoay
three-phase magnetic amplifier
bộ khuếch đại từ ba pha
transistor magnetic amplifier
bộ khuếch đại từ tranzito

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top