Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mainmast

Nghe phát âm

Mục lục

/´mein¸ma:st/

Thông dụng

Danh từ

(hàng hải) cột buồm chính

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

cột buồm chính

Kinh tế

cột buồm chính
cột buồm giữa
cột buồn giữa

Xem thêm các từ khác

  • Mainplane

    cánh máy bay,
  • Mains

    / meinz /, nguồn (điện) chính, nguồn (điện) lưới, mạng điện (năng), nguồn điện chính, nguồn điện lưới, lưới, lưới...
  • Mains-operated tube receiver

    máy thu khu vực có ống,
  • Mains cable

    cáp lưới điện,
  • Mains current

    dòng điện cung cấp, dòng lưới điện,
  • Mains distribution box

    hộp phân nhánh chính,
  • Mains failure

    sự hư hỏng điện, sự hỏng điện, sự hỏng khu phân phát, sự hỏng khu phân phát (điện, nước...)
  • Mains frequency

    tần số lưới điện,
  • Mains hum

    tiếng ù lưới điện,
  • Mains junction

    mối nối chính,
  • Mains laying site

    công trường lắp đường ống,
  • Mains lead

    dây dẫn điện lưới,
  • Mains plug

    lỗ ra công suất, phích cắm điện lưới,
  • Mains power supply

    sự cung cấp trên mạng điện, sự tiếp dưỡng trên mạng điện,
  • Mains rectifier

    bộ chỉnh lưu lưới điện,
  • Mains socket

    hộp phích cắm, đầu nối có phích cắm, ổ cắm lưới điện,
  • Mains supply

    sự nối với điện năng, sự nối với mạng điện,
  • Mains switch

    cầu dao lưới điện chính,
  • Mains transformer

    máy biến áp lực, máy biến áp lưới điện, máy biến dòng, máy biến áp công suất, máy biến áp đo lường,
  • Mains voltage

    điện áp đường dây, điện áp lưới điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top