Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Major node

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

nút chính
application program major node
nút chính của chương trình ứng dụng
channel-attachment major node
nút chính nối kết kênh
network control program major node
nút chính chương trình điều khiển mạng
packet major node
nút chính bó dữ liệu
switched major node
nút chính chuyển mạch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top