Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Malalignment

Mục lục

/¸mælə´lainmənt/

Điện lạnh

sự xếp sai

Kỹ thuật chung

sự cân chỉnh
sự chỉnh sai
sự lệch hàng

Xây dựng

sự bố trí sai, sự sắp xếp sai, sự định hướng sai

Cơ - Điện tử

Sự bố trí sai, sự định hướng sai, sự sắp xếp sai

Xem thêm các từ khác

  • Malalignment of tooth

    (sự) xếp răng sai,
  • Malanga

    môn, củ môn( khoai môn),
  • Malapert

    / ´mælə¸pə:t /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) xấc láo, vô lễ, Danh từ:...
  • Malapportionment

    Danh từ: sự thiếu công bằng trong tỉ lệ phân bố đại biểu các đảng phái ở nghị viện,...
  • Malapropism

    / ´mæləprɔ¸pizəm /, Danh từ: tật hay nói chữ rởm; sự dùng từ sai nghĩa một cách buồn cười,...
  • Malapropos

    / ¸mælæprə´pou /, Tính từ & phó từ: không thích hợp, không phải lúc, không phải lối, trái...
  • Malar

    / 'meilə /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) má, Danh từ: (giải phẫu)...
  • Malar arch

    sy os zysomaticum xương gò m á,
  • Malar bone

    xương gò má,
  • Malar point

    điểm gò má,
  • Malar process

    mỏm gò má,
  • Malar surface

    mặt má,
  • Malarbone

    xương má,
  • Malaria

    / mə´lɛəriə /, Danh từ: bệnh sốt rét, Y học: sốt rét, Kinh...
  • Malaria hemoglobinuria

    hemoglobin niệu sốt rét,
  • Malariacidal

    diệt ký sinh trùng sốt rét,
  • Malarial

    / mə´lɛəriəl /, Tính từ: (thuộc) bệnh sốt rét, Y học: thuộc bệnh...
  • Malarial cachexia

    suy mòn sốt rét,
  • Malarial crescent

    giao tử bào hình liềm,
  • Malarial fever

    bệnh sốt rét,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top