Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Male screw-cutting tool

    dao tiện ren ngoài,
  • Male strerilization set

    bộ triệt sản nữ,
  • Male thread

    ốc ngoài, vòng răng, ốc ngoài, ren ngoài, ren vít ngoài, vòng răng,
  • Male union

    đầu nối ren ngoài, khớp nối ren ngoài,
  • Male urethra

    niệu đạo nam, hymenal value of male urethra, hố thuyền niệu đạo nam
  • Male urethral crest

    mào niệu đạo nam,
  • Male urinal pot

    bộ đái cho nam,
  • Malediction

    / ,mæli'dikʃn /, Danh từ: lời chửi rủa, lời nguyền rủa, lời chửi bới, Từ...
  • Maledictive

    / ¸mæli´diktiv /, tính từ, chửi rủa, nguyền rủa,
  • Maledictory

    / ¸mæli´diktəri /, như maledictive,
  • Malefaction

    / ´mæli¸fækʃən /, danh từ, hành vi tội ác, bất lương, Điều ác, điều hiểm ác hành động bất lương, hành động gian tà,...
  • Malefactor

    / ´mæli¸fæktə /, Danh từ: người làm điều ác, kẻ bất lương, kẻ gian tà, Từ...
  • Malefactress

    / ´mæli¸fæktris /, danh từ, người đàn bà làm điều ác, con mụ bất lương, con mụ gian tà,
  • Malefic

    / mə´lefik /, Tính từ: Ác tâm, ác ý, gây ảnh hưởng xấu, độc ác, làm điều xấu; có hại,...
  • Maleficence

    / mə´lefisəns /, danh từ, tính ác, tính hiểm ác; ác tâm, ác ý,
  • Maleficent

    / mə´lefisənt /, Tính từ: hay làm hại; ác, hiểm ác,
  • Malegenital organ

    cơ quan sinh dục nam,
  • Maleic acid

    axit maleic,
  • Maleic resin

    nhựa malein,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top