Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Malefactor

Nghe phát âm

Mục lục

/´mæli¸fæktə/

Thông dụng

Danh từ

Người làm điều ác, kẻ bất lương, kẻ gian tà

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
lawbreaker , offender , convict , criminal , culprit , delinquent , felon , knave , rascal , scoundrel , villain , wrongdoer

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top