Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Maltase

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(hoá học) Mantaza

Thực phẩm

mantaza

Y học

enzyme có trong nước bọt và dịch vị

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Malted dust

    bộ mầm mạch,
  • Malted milk

    Danh từ: thức uống có mạch nha, Kinh tế: sữa mạch nha,
  • Maltese

    / ¸mɔ:l´ti:z /, Danh từ: người mantơ, Tính từ: (thuộc) xứ mantơ,...
  • Maltese cross

    chữ thập mantit,
  • Maltese pound

    đồng bảng của man-ta,
  • Maltha

    / ´mælθə /, Hóa học & vật liệu: bitum nửa lỏng, manta,
  • Malthusian

    / mæl´θju:ziən /, Danh từ: người theo thuyết man-tuýt,
  • Malthusian theory of population

    học thuyết malthus về phát triển dân số, thuyết malthus về phát triển dân số,
  • Malthusianism

    Danh từ: thuyết mantúyt, chủ nghĩa malthus,
  • Malting

    / ´mɔ:ltiη /, Danh từ: cách gây mạch nha; sự gây mạch nha, Kinh tế:...
  • Malting apparatus

    thiết bị nảy mầm,
  • Malting barley

    lúa mạch nấu mạch nha,
  • Malting losses

    sự hao hụt khi nảy mầm,
  • Maltose

    / ´mɔ:ltous /, Danh từ: (hoá học) mantoza, Hóa học & vật liệu:...
  • Maltose figure

    chỉ số mantoza (của bột),
  • Maltosuria

    mantoza - niệu,
  • Maltreat

    / mæl´tri:t /, Ngoại động từ: ngược đãi, bạc đãi, hành hạ, Đối xử tàn tệ, dùng sai, lạm...
  • Maltreater

    Danh từ: người ngược đãi, người bạc đãi, người hành hạ,
  • Maltreatment

    / mæl´tri:tmənt /, danh từ, sự ngược đãi, sự bạc đãi, sự hành hạ, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Malty

    / ´mɔ:lti /, Tính từ: có mạch nha; bằng mạch nha,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top