Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Maltreat

Nghe phát âm

Mục lục

/mæl´tri:t/

Thông dụng

Ngoại động từ

Ngược đãi, bạc đãi, hành hạ
Đối xử tàn tệ, dùng sai, lạm dụng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
ill-treat , ill-use , mishandle , mistreat , misuse , abuse , damage , harm , injure , victimize

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Maltreater

    Danh từ: người ngược đãi, người bạc đãi, người hành hạ,
  • Maltreatment

    / mæl´tri:tmənt /, danh từ, sự ngược đãi, sự bạc đãi, sự hành hạ, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Malty

    / ´mɔ:lti /, Tính từ: có mạch nha; bằng mạch nha,
  • Malty flavour

    vị mầm mạch,
  • Malty taint

    dư vị của mạch nha,
  • Malum

    bệnh,
  • Malum articulorum senilis

    bệnh khớp tuổi già,
  • Malum coxae

    bệnh khớp háng,
  • Malum perforans pedis

    bệnh loét khoét bàn chân,
  • Malum venereum

    bệnh giang mai,
  • Malunion

    liền xương sai lệch,
  • Malunited fracture

    gãy xương liền sai,
  • Malus's law

    định luật malus,
  • Malva

    cây cầm qùy malva,
  • Malversation

    / ¸mælvə:´seiʃən /, Danh từ: sự tham ô, sự ăn hối lộ,
  • Malware

    phần mềm máy tính được thiết kế với mục đính xâm nhập hoặc phá hủy dữ trên liệu máy tính, malware gồm có: viruses,...
  • Mama

    / mə'mɑ: /, Danh từ: mẹ, má,
  • Mamba

    / ´mæmbə /, Danh từ: rắn độc ở châu phi,
  • Mambo

    / ´mæmbou /, Danh từ: Điệu nhảy giống rumba,
  • Mamilia

    núm vú,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top