Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Managing projects

Nghe phát âm

Xây dựng

quản lý dự án

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Managing system

    hệ thống quản lý,
  • Managing trustee

    người được ủy thác quản lý, người thụ thác kinh doanh,
  • Managing underwriter

    người bao tiêu chủ sự, người điều hành tổ hợp bao tiêu, người quản lý bao tiêu,
  • Managing unit

    khâu quản lý, đơn vị quản lý,
  • Manales gland

    tuyến quanh hậu môn,
  • Manandonite

    mananđonit,
  • Manatee

    / ¸mænə´ti: /, Danh từ: (động vật học) lợn biển,
  • Mancar

    goòng chở người,
  • Manche channel tunnel

    đường hầm qua biển măngsơ,
  • Manchester goods

    hàng dệt bông,
  • Manchester plate

    bản manchester (ắcqui),
  • Manchester school

    trường phái manchester,
  • Manchu

    Tính từ: (thuộc) mãn châu, Danh từ: tiếng mãn-châu, người mãn-châu,...
  • Manchurian ash

    gỗ tro manchurian,
  • Mancinism

    thuận tay trái,
  • Mancunian

    / mæn´kju:niən /, Danh từ: người sống ở mansetxtơ ( anh),
  • Mandala

    Danh từ: hình tròn tượng trưng cho tôn giáo của vũ trụ.,
  • Mandamus

    / mæn´deiməs /, Danh từ: chỉ thị của toà án cấp cao với toà án cấp dưới, Kinh...
  • Mandarin

    / 'mændərin /, Danh từ: quan lại, người quan liêu, ( mandarin) ngôn ngữ tiêu chuẩn chính thức của...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top