Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mandarin

Nghe phát âm

Mục lục

/'mændərin/

Thông dụng

Danh từ

Quan lại
Người quan liêu
( Mandarin) ngôn ngữ tiêu chuẩn chính thức của Trung quốc; tiếng phổ thông; tiếng quan thoại
Như mandarin duck
Như mandarin orange

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top