Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mandarin (e)

Nghe phát âm

Kinh tế

cây quít

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mandarin chinese

    Danh từ: ngôn ngữ tiêu chuẩn chính thức của trung quốc; tiếng phổ thông; tiếng quan thoại,
  • Mandarin collar

    Danh từ: cổ áo đứng và hẹp,
  • Mandarin duck

    vịt bắc kinh,
  • Mandarin oil

    dầu mandarin,
  • Mandarin orange

    Danh từ: (thực vật học) quả quít,
  • Mandarinate

    Danh từ: chính thể quan liêu; chính trị quan liêu, quan chức, địa vị quan chức,
  • Mandatary

    Danh từ: người được uỷ nhiệm, người được uỷ thác, nước uỷ trị,
  • Mandate

    / ´mændeit /, Danh từ: lệnh, trát, sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác, (chính trị) sự uỷ trị,
  • Mandate of protest

    giấy báo từ chối, giấy báo từ chối (nhận trả) hối phiếu,
  • Mandated

    bắt buộc, cưỡng chế,
  • Mandator

    Danh từ: người ra lệnh, người uỷ nhiệm, người uỷ thác, người ra lệnh, người ủy nhiệm,...
  • Mandatorily

    Phó từ:,
  • Mandatory

    / 'mændətəri /, Tính từ: có tính cách bắt buộc (chứ không phải nhiệm ý), Kỹ...
  • Mandatory (M)

    lệnh bắt buộc,
  • Mandatory (M) component

    thành phần bắt buộc,
  • Mandatory Access Controls (MAC)

    các cơ thể điều khiển truy nhập bắt buộc,
  • Mandatory Recycling

    tái chế bắt buộc, chương trình mà luật yêu cầu người tiêu thụ tách rác để thu hồi một số hay tất cả các vật liệu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top