Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Manganite

Nghe phát âm

Mục lục

/´mæηgə¸nait/

Thông dụng

Danh từ

(khoáng chất) manganit

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

manganat

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mangano

    tiền tố, như mangan,
  • Manganocalcite

    manganocanxit,
  • Manganophylite

    manganofilit,
  • Manganosite

    manganlosit,
  • Manganous

    / ´mæηgənəs /, Hóa học & vật liệu: mangan (ii),
  • Mangansse

    một nguyên tố kim loại. ký hiệu m,
  • Manganum

    mangan (mn),
  • Manganuos

    mangan (iii),
  • Manganuos sulfate bath method

    phương pháp bể sunphat mangan (ii),
  • Manganuos sulphate bath method

    phương pháp bể sunphat mangan (ii),
  • Mange

    / meindʒ /, Danh từ: (thú y học) bệnh lở ghẻ,
  • Mangel-wurzel

    / ´mæηgl´wə:zl /, (thực vật học) củ cải to,
  • Manger

    / ´meindʒə /, Danh từ: máng ăn (ngựa, trâu, bò...), Từ đồng nghĩa:...
  • Mangle

    / ´mæηgəl /, Danh từ: (ngành dệt) máy cán là, Ngoại động từ: (ngành...
  • Mangling

    sự cán, sự nắn bằng trục cán,
  • Mangling machine

    máy nắn phẳng,
  • Mango

    / ´mæηgou /, Danh từ, số nhiều .mangoes: cây xoài, Kinh tế: cây xoài,...
  • Mangoes

    số nhiều của mango,
  • Mangonel

    / ´mæηgə¸nel /, Danh từ: máy bắn đá,
  • Mangosteen

    / ˈmaŋgəstiːn /, Danh từ: (thực vật học) cây măng cụt, quả măng cụt, vỏ quá măng cụt garcinia...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top